Thực đơn
Listen and speak Danh sách bài hátSTT | Tựa đề | Thời lượng |
---|---|---|
1. | ""Nun Nu Nan Na (눈누난나)"" | 3:28 |
2. | ""Assa (아사)"" | 3:22 |
3. | ""Arisong (아리송)"" | 3:10 |
4. | ""Daldalhae (달달해)"" | 3:14 |
5. | ""HingHing (힝힝)"" | 3:30 |
Tổng thời lượng: | 16:44 |
Thực đơn
Listen and speak Danh sách bài hátLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Listen and speak https://kpopofficial.com/cignature-profile-comebac... https://www.soompi.com/article/1424390wpp/watch-ci...